ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "vàng mã" 1件

ベトナム語 vàng mã
button1
日本語 冥器
例文
Người dân đốt vàng mã trong lễ cúng.
人々は儀式で冥器を燃やす。
マイ単語

類語検索結果 "vàng mã" 2件

ベトナム語 đốt vàng mã
button1
日本語 冥器を燃やす
例文
Người Việt có tục đốt vàng mã.
ベトナム人は冥器を燃やす習慣がある。
マイ単語
ベトナム語 vắng mặt
日本語 不在
マイ単語

フレーズ検索結果 "vàng mã" 4件

Tôi muốn biết lý do bạn vắng mặt.
あなたが欠席した理由を知りたい。
Người Việt có tục đốt vàng mã.
ベトナム人は冥器を燃やす習慣がある。
Người dân đốt vàng mã trong lễ cúng.
人々は儀式で冥器を燃やす。
Sở dĩ tôi vắng mặt là vì bị ốm.
私が欠席したのは病気が理由だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |